Full Name: Pavel Solomatin
Tên áo: SOLOMATIN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 4, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: FC Astrakhan
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | FC Astrakhan | 78 |
Jul 16, 2023 | SKA Rostov | 78 |
Mar 7, 2022 | FC Kaluga | 78 |
Jan 20, 2022 | FC Kaluga | 78 |
Aug 26, 2021 | Amkar Perm | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pavel Solomatin | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |||
95 | Maksim Edapin | GK | 24 | 70 | ||
8 | Nikolay Zlobin | HV,DM,TV(PT) | 28 | 70 | ||
Ilya Vorotnikov | AM,F(T) | 23 | 70 | |||
35 | Vasiliy Ilik | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
10 | Aleksandr Galimov | AM,F(P) | 24 | 68 | ||
77 | Artur Karpov | TV(PC) | 23 | 65 | ||
11 | Aleksandr Bolonin | TV(TC) | 33 | 72 | ||
20 | Mikhail Gaydamak | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 |