Full Name: Anton Forrester
Tên áo: FORRESTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Feb 11, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2020 | Radcliffe FC | 65 |
Mar 9, 2020 | Radcliffe FC | 65 |
Mar 4, 2020 | Radcliffe FC | 68 |
Nov 21, 2018 | Port Vale | 68 |
Nov 15, 2018 | Port Vale | 73 |
Oct 8, 2018 | Port Vale | 73 |
Oct 6, 2017 | Port Vale | 73 |
Jul 13, 2016 | Port Vale | 73 |
May 19, 2016 | Blackburn Rovers | 73 |
Jan 16, 2016 | Blackburn Rovers | 73 |
Nov 28, 2015 | Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Morecambe | 73 |
Jun 9, 2014 | Blackburn Rovers | 73 |
Dec 28, 2013 | Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Bury | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Gareth Evans | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
![]() | David Ball | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | ||
6 | ![]() | Lois Maynard | DM,TV(C) | 36 | 68 | |
7 | ![]() | Josh Hancock | AM(PTC) | 34 | 66 | |
17 | ![]() | Tom Walker | AM(PTC),F(PT) | 29 | 65 | |
2 | ![]() | Brad Jackson | AM(PT) | 28 | 65 | |
10 | ![]() | Anthony Dudley | F(C) | 29 | 70 | |
![]() | George Glendon | DM,TV(C) | 30 | 66 | ||
1 | ![]() | Mateusz Hewelt | GK | 28 | 70 | |
5 | ![]() | Oliver Thornley | HV(C) | 26 | 65 | |
3 | ![]() | Scott Duxbury | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | |
30 | ![]() | Tunde Owolabi | F(C) | 29 | 75 | |
28 | ![]() | Regan Riley | AM(PTC) | 22 | 65 | |
24 | ![]() | Matt Sargent | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | |
9 | ![]() | Jordan Hulme | F(C) | 34 | 66 | |
![]() | Owen Hesketh | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |