?
Yony GONZÁLEZ

Full Name: Yony Alexander González Copete

Tên áo: Y. GONZÁLEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jul 11, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Dứt điểm
Stamina
Marking
Chuyền
Dốc bóng
Tốc độ
Movement
Quyết liệt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Fluminense82
Oct 31, 2024Fluminense82
Sep 20, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Paysandu SC82
Apr 17, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense82
Apr 11, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense83
Mar 4, 2024Fluminense đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense83
Jul 13, 2023Fluminense83
Jul 7, 2023Fluminense84
Jul 7, 2023Fluminense84
Mar 13, 2023Portimonense SC84
Mar 6, 2023Portimonense SC84
Feb 1, 2023Portimonense SC84
Jan 27, 2023SL Benfica84
Aug 2, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: Deportivo Cali84
Aug 1, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: Deportivo Cali84

Fluminense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Deivson FábioDeivson FábioGK4485
7
Renato AugustoRenato AugustoTV,AM(C)3685
3
Thiago SilvaThiago SilvaHV(C)4090
14
Germán CanoGermán CanoF(C)3787
10
Paulo Henrique GansoPaulo Henrique GansoTV,AM(C)3586
26
Messias ManoelMessias ManoelHV(C)3482
6
Martins RenêMartins RenêHV,DM,TV(T)3284
2
Samuel XavierSamuel XavierHV,DM,TV(P)3484
11
França KenoFrança KenoTV,AM(PT)3585
29
Thiago SantosThiago SantosHV,DM,TV(C)3582
21
Jhon AriasJhon AriasTV(PT),AM(PTC)2788
17
Agustín CanobbioAgustín CanobbioAM(PTC),F(PT)2686
45
Vinícius LimaVinícius LimaTV,AM(PTC)2885
12
Gabriel FuentesGabriel FuentesHV(TC),DM,TV(T)2784
23
Claudio GugaClaudio GugaHV,DM,TV(PT)2685
4
Oliveira IgnácioOliveira IgnácioHV(C)2882
98
Vitor EudesVitor EudesGK2673
16
Gustavo Nonato
Santos FC
DM,TV,AM(C)2683
22
Juan Pablo FreytesJuan Pablo FreytesHV(TC)2581
27
Marcelo PitalugaMarcelo PitalugaGK2273
8
Matheus MartinelliMatheus MartinelliHV,DM,TV(C)2385
77
Paulo Baya
EC Primavera
AM(T),F(TC)2576
Joaquín LavegaJoaquín LavegaAM,F(PTC)2082
Gustavo ApisGustavo ApisAM(PTC)2570
35
Pereira HérculesPereira HérculesDM,TV(C)2484
5
Facundo BernalFacundo BernalDM,TV(C)2182
90
Kevin SernaKevin SernaAM(P),F(PC)2782
Pedro RangelPedro RangelGK2476
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Luan BritoLuan BritoF(C)2268
9
Kauã EliasKauã EliasAM,F(C)1880
53
João EsquerdinhaJoão EsquerdinhaHV,DM,TV(T)1876
13
Felipe AndradeFelipe AndradeHV(C)2275
50
Gustavo RamalhoGustavo RamalhoGK2270
47
Rafael MonteiroRafael MonteiroHV,DM,TV,AM(T)2070
40
Matheus ReisMatheus ReisAM,F(PT)1770
36
Julio FidelisJulio FidelisHV(PC)1873
42
Thiago HenriqueThiago HenriqueDM,TV(C)2070
52
Gustavo DohmannGustavo DohmannDM,TV(C)1970
37
Isaque SilvaIsaque SilvaTV(C),AM(PTC)1765
20
Victor Hugo
FC Cascavel
DM,TV(C)2073