Full Name: Sascha Wörgetter
Tên áo: WÖRGETTER
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Oct 22, 1993)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 19, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 70 |
May 9, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 70 |
May 3, 2019 | FC Wacker Innsbruck | 75 |
Oct 28, 2013 | FC Wacker Innsbruck | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
8 | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
4 | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 |