Full Name: Lucas-Julian Scholl
Tên áo: SCHOLL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jul 5, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: FC Wacker Innsbruck
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Wacker Innsbruck | 75 |
Jul 8, 2020 | FSV Wacker Nordhausen | 75 |
May 8, 2017 | FSV Wacker Nordhausen | 75 |
Apr 11, 2016 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 31 | 65 | |
8 | ![]() | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | ![]() | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 |