Full Name: Maximiliano Hernán Paredes
Tên áo: PAREDES
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 24, 1991)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Huracán de Comodoro
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2024 | Huracán de Comodoro | 78 |
Jan 1, 2023 | CA Ituzaingó | 78 |
Feb 22, 2022 | Sarmiento de Resistencia | 78 |
Jul 13, 2021 | Sol de Mayo | 78 |
Jun 8, 2020 | Atlético Rafaela | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Jara | F(PTC) | 37 | 75 | |||
Gino Clara | F(PTC) | 36 | 77 | |||
Maximiliano Paredes | HV(PC) | 33 | 78 | |||
Alejandro Rivero | GK | 26 | 70 |