Full Name: Tadej Trdina
Tên áo: TRDINA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jan 25, 1988)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | NK Fuzinar | 73 |
Jul 25, 2019 | NK Fuzinar | 73 |
Jan 14, 2019 | NK Aluminij | 73 |
Jan 12, 2019 | SV Allerheiligen | 73 |
Sep 12, 2018 | SV Allerheiligen | 74 |
Apr 26, 2018 | SV Allerheiligen | 76 |
Apr 19, 2018 | SV Allerheiligen | 78 |
Oct 26, 2016 | Wolfsberger AC | 78 |
Jun 20, 2014 | Wolfsberger AC | 80 |
Mar 23, 2014 | SV Grödig | 80 |
Mar 18, 2014 | SV Grödig | 77 |
Jun 23, 2013 | SV Grödig | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Denis Klinar | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
30 | ![]() | Amar Hodzic | F(C) | 25 | 73 | |
15 | ![]() | Martin Pajić | HV(PTC) | 25 | 73 | |
39 | ![]() | Petar Čuić | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Nikola Curcija | GK | 24 | 65 |