Full Name: Amar Hodzic
Tên áo: HODZIC
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jul 12, 1999)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 87
CLB: NK Fuzinar
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | NK Fuzinar | 73 |
Nov 16, 2021 | Wolfsberger AC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Denis Klinar | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
30 | ![]() | Amar Hodzic | F(C) | 25 | 73 | |
15 | ![]() | Martin Pajić | HV(PTC) | 25 | 73 | |
39 | ![]() | Petar Čuić | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | Nikola Curcija | GK | 23 | 65 |