22
Dave TURPEL

Full Name: David Jérôme Turpel

Tên áo: TURPEL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Oct 19, 1992)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Progrès Niederkorn

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2023Progrès Niederkorn77
Jun 2, 2023FC Swift Hesper77
Jun 1, 2023FC Swift Hesper77
Sep 12, 2022FC Swift Hesper đang được đem cho mượn: Progrès Niederkorn77
Jun 1, 2020FC Swift Hesper77
Jul 3, 2019Royal Excelsior Virton77
Jul 23, 2018F91 Dudelange77
Jul 17, 2018F91 Dudelange76
May 21, 2017F91 Dudelange76
Jun 28, 2014F91 Dudelange76

Progrès Niederkorn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Lars GersonLars GersonHV,DM,TV(C)3577
11
Jonathan SchmidJonathan SchmidHV,DM,TV,AM(P)3478
22
Dave TurpelDave TurpelF(C)3277
12
Brian AmofaBrian AmofaDM,TV(C)3274
4
Hamadou KaramokoHamadou KaramokoHV(C)2975
Sofiane DahamSofiane DahamDM,TV,AM(C)2975
27
Vincent PeugnetVincent PeugnetHV(C)2768
40
Eddy EhlingerEddy EhlingerGK2368
20
Omar NatamiOmar NatamiAM(PTC),F(PT)2670
6
Chris LybohyChris LybohyDM,TV(C)3170
16
Eldin LatikEldin LatikGK2270
70
Soiyir SanaliSoiyir SanaliAM(PTC),F(PT)2365