Full Name: Samir Benmeziane

Tên áo: BENMEZIANE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 37 (Feb 23, 1988)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2020FC Chambly Oise72
Oct 1, 2020FC Chambly Oise72
Sep 27, 2020FC Chambly Oise82
Oct 22, 2018FC Chambly Oise82
Nov 12, 2017FC Chambly Oise82
Aug 3, 2016FC Chambly Oise82
Aug 16, 2015Etoile Fréjus Saint-Raphaël82
Oct 12, 2014US Orléans Loiret82
Apr 15, 2014Nîmes Olympique82
Apr 4, 2014Nîmes Olympique78
Dec 20, 2013Nîmes Olympique78

FC Chambly Oise Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Simon PontdeméSimon PontdeméGK3676
Adrien PagerieAdrien PagerieHV,DM,TV(T)3275
5
Samed KilicSamed KilicTV(C),AM(PTC)2974
24
Joël SakiJoël SakiDM,TV,AM(C)3476
20
Ababacar PayeAbabacar PayeHV(C)3071
1
Wilfried BedfianWilfried BedfianGK2372
4
Djibril DiarraDjibril DiarraHV(C)3373
22
Melvyn DoremusMelvyn DoremusHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
6
Dylan NzezaDylan NzezaDM,TV(C)2673
Moustapha CisséMoustapha CisséAM(PT),F(PTC)3173
Lenny StoltzLenny StoltzAM,F(PTC)2473