Full Name: Julius Meištininkas
Tên áo: MEIŠTININKAS
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 21, 1995)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simonas Babilius | F(PTC) | 32 | 73 | |||
21 | Deivydas Malkevičius | DM(C) | 33 | 72 |