Full Name: Simonas Babilius
Tên áo: BABILIUS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Sep 16, 1991)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2025 | FK Tauras | 73 |
Jan 6, 2024 | FK Tauras | 73 |
Sep 18, 2022 | FK Tauras | 73 |
Jun 28, 2018 | FK Tauras | 73 |
Jun 26, 2017 | FK Tauras | 73 |
Apr 26, 2016 | FK Nevėžis | 73 |
Sep 28, 2015 | FK Nevėžis | 73 |
Apr 16, 2015 | FK Šilutė | 73 |
Apr 14, 2014 | FK Tauras | 73 |
Mar 7, 2014 | FK Klaipėdos Granitas | 73 |
Nov 1, 2013 | FK Klaipėdos Granitas | 73 |
Oct 12, 2013 | FK Klaipėdos Granitas | 74 |
Aug 22, 2013 | FK Tauras | 74 |
Sep 21, 2012 | FK Tauras | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Egidijus Vaitkūnas | HV,DM(PT) | 36 | 77 | |
16 | ![]() | Simonas Paulius | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
![]() | Jorge Eduardo | F(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | ![]() | Min-Woo Lee | F(PTC) | 33 | 65 | |
17 | ![]() | Artem Kovbasa | AM,F(PT) | 28 | 72 |