Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | FK Tauras | 72 |
Mar 10, 2013 | FK Tauras | 72 |
Nov 7, 2012 | FK REO Vilnius | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simonas Babilius | F(PTC) | 32 | 73 | |||
21 | Deivydas Malkevičius | DM(C) | 33 | 72 |