Full Name: Anthony Dafaa
Tên áo: DAFAA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 26, 1988)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Johan Brunell | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Markus Kronholm | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
10 | Emile Tendeng | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
Emil Öhberg | GK | 30 | 72 | |||
Kareem Moses | HV,DM(PT) | 34 | 73 | |||
9 | Alhaji Gero | F(C) | 30 | 78 | ||
Edvin Crona | F(C) | 24 | 74 | |||
27 | Jami Kyöstilä | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
4 | Frankline Okoye | HV(C) | 24 | 73 | ||
66 | Severi Kähkönen | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
27 | David Carty | AM,F(C) | 30 | 60 |