Full Name: Jami Kyöstilä
Tên áo: KYÖSTILÄ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Mar 2, 1996)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Johan Brunell | HV(C) | 33 | 76 | ||
15 | Markus Kronholm | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
25 | Emil Öhberg | GK | 31 | 72 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
10 | Sergei Eremenko | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
9 | Edvin Crona | F(C) | 24 | 74 | ||
77 | Pontus Zvar | GK | 22 | 65 | ||
4 | Michael Ogungbaro | HV,DM(C) | 28 | 74 | ||
66 | Severi Kähkönen | AM(PTC) | 24 | 73 |