Full Name: Abdülkadir Kuzey
Tên áo: KUZEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | İnegölspor | 74 |
Apr 29, 2021 | İnegölspor | 74 |
Aug 13, 2019 | Ankara Keçiörengücü | 74 |
Feb 13, 2019 | Ankara Keçiörengücü | 73 |
Jan 31, 2019 | Ankara Keçiörengücü | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nadir Çi̇ftçi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | Bekir Sevgi̇ | GK | 36 | 76 | ||
38 | Ferhat Görgülü | HV(TC) | 33 | 76 | ||
99 | Batuhan Altintaş | F(C) | 28 | 70 | ||
10 | Berat Tosun | AM,F(PTC) | 30 | 70 | ||
5 | Samed Karakoç | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
14 | Alican Özfesli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Orhan Aktas | HV,DM(T) | 30 | 74 | ||
25 | Ugur Utlu | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
DM,TV(C) | 21 | 70 | ||||
9 | Berkay Tekke | F(C) | 21 | 63 | ||
27 | Mehmet Arda Akdeniz | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | ||
AM,F(PT) | 19 | 67 |