Full Name: Luis Carlos Espínola Ruiz
Tên áo: ESPÍNOLA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Apr 15, 1986)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | Chacaritas FC | 77 |
Mar 5, 2023 | Chacaritas FC | 77 |
Aug 6, 2021 | Club Rubio Ñú | 77 |
Jun 11, 2020 | Orense SC | 77 |
Nov 10, 2017 | Manta FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayrton Morales | GK | 28 | 75 | |||
34 | Germán Pacheco | F(C) | 32 | 78 | ||
Santos Caicedo | HV(C) | 38 | 75 | |||
Jorge Luis Cuesta | F(C) | 32 | 75 | |||
10 | Enson Rodríguez | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
Horacio Sequeira | F(PTC) | 28 | 77 | |||
Carlos Sinisterra | AM(PTC) | 32 | 78 | |||
Jhonathan Lucas | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Sebastián Cocimano | F(C) | 23 | 73 | |||
Xavier Cevallos | GK | 27 | 67 | |||
15 | Joao Paredes | F(C) | 27 | 72 | ||
22 | Andrés Sánchez | TV(C) | 27 | 65 | ||
14 | Carlos Alvarado | TV(C) | 23 | 65 |