10
Zaid KROUCH

Full Name: Zaid Krouch

Tên áo: KROUCH

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Jan 27, 1991)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

Moghreb Atlético Tétouan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
97
Mohamed CheikhiMohamed CheikhiHV(TC)3176
11
Bilal el MegriBilal el MegriF(C)3576
13
Ahmed Reda TagnaoutiAhmed Reda TagnaoutiGK2979
25
Ismael Benktib
SCC Mohammédia
TV,AM(C)2675
3
Abdelilah MadkourAbdelilah MadkourHV,DM(P)2477
27
Mohammed NahiriMohammed NahiriHV(PTC),DM(PT)3378
1
Mehdi el JourbaouiMehdi el JourbaouiGK3278
96
Mohamed RahimMohamed RahimHV(PC)3075
9
Hamza DaraiHamza DaraiAM(PT),F(PTC)2372
64
Houssam Ben YoussefHoussam Ben YoussefHV(PC)2365
12
Said LamaizSaid LamaizGK2572
21
Zaid Ben KhajjouZaid Ben KhajjouTV(C)2273
44
Moad KarmounMoad KarmounDM,TV(C)2272
74
Roshdi WahabiRoshdi WahabiHV,DM,TV(C)3077
27
Ismaïla SimparaIsmaïla SimparaHV(C)2673
24
Ayoub ChabboudAyoub ChabboudHV,DM,TV(P)2570
6
Ouail el MerabetOuail el MerabetAM,F(C)2668
17
Yassine AmhihYassine AmhihHV(C)2275
66
Yassine KarrazYassine KarrazHV(C)2870