Full Name: Luke David Gambin
Tên áo: GAMBIN
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Mar 16, 1993)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Hayes & Yeading United | 72 |
Nov 26, 2023 | Hayes & Yeading United | 72 |
Jun 12, 2023 | Sutton United | 72 |
Mar 7, 2023 | Sutton United | 72 |
Mar 2, 2023 | Sutton United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Will Salmon | HV(PC) | 38 | 65 | |||
Jordon Ibe | AM,F(PT) | 28 | 70 | |||
Mo Bettamer | F(C) | 31 | 68 | |||
Omar Rowe | AM(PT) | 30 | 75 | |||
Sanmi Odelusi | AM,F(PT) | 31 | 68 | |||
Herson Alves | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |||
Jack Williams | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Ryan Cassidy | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
20 | HV(C) | 26 | 65 | |||
Ben Shroll | HV(C) | 24 | 60 | |||
Perri Iandolo | AM,F(PT) | 21 | 60 |