Full Name: Thomas Matthew Champion
Tên áo: CHAMPION
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (May 15, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | Lewes | 70 |
Sep 9, 2022 | Lewes | 70 |
Jun 24, 2022 | Woking | 70 |
Jun 14, 2021 | Woking | 70 |
Oct 29, 2020 | Boreham Wood | 70 |
Oct 23, 2020 | Boreham Wood | 71 |
Oct 11, 2017 | Boreham Wood | 71 |
Jul 28, 2017 | Boreham Wood | 71 |
Jan 31, 2017 | Barnet | 71 |
Nov 23, 2016 | Barnet đang được đem cho mượn: Lincoln City | 71 |
May 19, 2016 | Barnet | 71 |
Dec 9, 2015 | Barnet | 71 |
Jul 26, 2015 | Barnet | 71 |
May 27, 2015 | Barnet | 70 |
Jan 26, 2015 | Cambridge United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Keiran Murtagh | TV,AM(C) | 36 | 67 | ||
![]() | Mitchell Nelson | HV(PC) | 35 | 67 | ||
![]() | Walter Figueira | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Tommy Wood | F(C) | 26 | 64 | ||
![]() | Marcus Sablier | TV,AM(T) | 22 | 66 |