Full Name: Haboosh Saleh Haboush Salbookh Al Nofeli
Tên áo: SALEH
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jul 13, 1989)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 60
CLB: Al Bataeh Club
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Al Bataeh Club | 76 |
Oct 25, 2019 | Al Wasl | 76 |
Mar 20, 2018 | Baniyas SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ahmed Khalil | AM(T),F(TC) | 32 | 78 | ||
5 | Petrus Boumal | HV(T),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
Mohamed Ahmad | HV(C) | 35 | 77 | |||
10 | Haboosh Saleh | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
10 | Santos Paulinho | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
19 | Kwame Bonsu | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
29 | Anatole Abang | F(C) | 27 | 77 | ||
23 | Diney Borges | HV(C) | 29 | 82 | ||
3 | Ulrich Meleke | HV(C) | 24 | 80 | ||
17 | Ali Aldhanhani | HV,DM(PT) | 32 | 75 | ||
Alvaro de Oliveira | F(C) | 22 | 76 | |||
36 | Zayed Ahmed | GK | 28 | 76 |