Full Name: Mohamed Abdulrahman Ahmed Al Raqi Al Almoudi
Tên áo: ABDULRAHMAN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Feb 4, 1989)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 60
CLB: Hatta Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 3, 2025 | Hatta Club | 76 |
Apr 28, 2025 | Hatta Club | 77 |
Jul 22, 2024 | Hatta Club | 77 |
Feb 21, 2023 | Al Wasl FC | 77 |
Apr 11, 2022 | Al Wasl FC | 77 |
Dec 24, 2021 | Al Wasl FC | 77 |
Feb 21, 2014 | Al Ain FC | 77 |
May 5, 2013 | Al Ain FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mohamed Abdulrahman | DM,TV,AM(C) | 36 | 76 | ||
9 | ![]() | Willian Lira | F(C) | 31 | 77 | |
14 | ![]() | Marcelo Freitas | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | |
![]() | Goodnews Igbokwe | F(C) | 22 | 73 | ||
14 | ![]() | Tamimou Ouorou | HV(PTC) | 22 | 75 | |
5 | ![]() | Sultan Ali Mohamed | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
80 | ![]() | Doro Dabo | F(C) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Khalid Salem | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
4 | ![]() | Abdulla Jasem ali | HV(C) | 28 | 74 |