Full Name: Cameron Gordon Gayle
Tên áo: GAYLE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Nov 22, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 91
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2018 | Rushall Olympic | 70 |
Apr 14, 2018 | Rushall Olympic | 70 |
Dec 1, 2016 | Rushall Olympic | 70 |
Nov 25, 2016 | Rushall Olympic | 77 |
Nov 7, 2015 | Oxford United | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sam Mantom | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
Jordaan Brown | HV,DM,TV(T) | 32 | 67 | |||
Kory Roberts | HV(C) | 26 | 67 | |||
Kristian Green | HV,DM,TV(P) | 33 | 67 | |||
Jayden Campbell | AM(PTC) | 21 | 60 | |||
6 | HV(C) | 20 | 63 |