Full Name: Dylan Carton
Tên áo: CARTON
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jan 10, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2019 | KVK Tienen | 75 |
Dec 27, 2019 | KVK Tienen | 75 |
Nov 2, 2014 | KVK Tienen | 75 |
Mar 26, 2014 | Royal Cappellen | 75 |
Dec 23, 2013 | Racing Mechelen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Bogaerts | DM,TV(C) | 37 | 74 | |||
Osahon Eboigbe | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Dylan Vanwelkenhuysen | F(C) | 32 | 76 | |||
10 | Yvan Yagan | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Arne Naudts | F(C) | 30 | 76 | ||
5 | Hannes Meeus | DM(C) | 35 | 77 | ||
Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | |||
1 | Ilias Moutha-Sebtaoui | GK | 25 | 70 | ||
16 | Senne Ceulemans | DM,TV(C) | 22 | 65 |