Full Name: Willie Robertson
Tên áo: ROBERTSON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Apr 14, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 94
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2022 | East Kilbride | 72 |
Jul 13, 2022 | East Kilbride | 72 |
Jun 19, 2019 | East Kilbride | 72 |
Jul 4, 2018 | Stirling Albion | 72 |
May 14, 2017 | Stirling Albion | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Robert Thomson | F(C) | 30 | 70 | ||
Callum Tapping | TV,AM(C) | 30 | 68 | |||
23 | Lewis Spence | TV(C) | 28 | 72 | ||
Nathan Flanagan | TV,AM(PT) | 26 | 66 | |||
Lyle Avci | GK | 26 | 60 | |||
Andy Mcdonald | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Calvin Mcgrory | TV(C) | 24 | 70 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Calum Biggar | TV(C),AM(TC) | 21 | 62 | ||
Regan Thomson | DM,TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
25 | TV,AM(C) | 20 | 63 |