?
Igor STANOJEVIĆ

Full Name: Igor Stanojević

Tên áo: STANOJEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Oct 24, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025FK Indjija76
Aug 22, 2022FK Indjija76
Jul 19, 2021FC Ararat76
Feb 8, 2021FC Shirak76
Jul 25, 2018FC Urartu76
Jul 15, 2017FC Shirak76
Oct 6, 2016FK Zemun76
May 1, 2016FK Metalac GM76
Dec 1, 2015FK Metalac GM76
Nov 26, 2015FK Metalac GM75
Aug 19, 2015FK Metalac GM75
Aug 17, 2015FK Metalac GM74
Feb 19, 2015FK Pelister74
Jan 31, 2015FK Pelister73
Sep 19, 2013Grindavík73

FK Indjija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Vasilije JanjićVasilije JanjićAM(PTC),F(PT)3075
7
Jovan KokirJovan KokirAM(PTC),F(PT)2575
2
Ilija MiodragovicIlija MiodragovicHV,DM(T)2270
Aleksandar RakicAleksandar RakicF(C)3873
David PavicDavid PavicGK1960
Mateja DobrijevicMateja DobrijevicHV(C)1860
5
Luka KožovićLuka KožovićHV(C)2470
3
Vukasin DjurdjevicVukasin DjurdjevicHV,DM,TV(C)1965
28
Luka StojanovicLuka StojanovicDM,TV(C)2063
21
Bogdan RmusBogdan RmusTV(TC),AM(C)2465
14
Stefan GajilovicStefan GajilovicTV(C),AM(PC),F(P)2267
18
Aleksa StojanovicAleksa StojanovicAM(C)2263