Full Name: Kostas Tsoupros
Tên áo: TSOUPROS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jul 20, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 92
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2018 | GAS Ialysos 1948 | 75 |
Sep 8, 2018 | GAS Ialysos 1948 | 75 |
Sep 29, 2017 | Iraklis Psachna | 75 |
Mar 6, 2015 | Iraklis Psachna | 75 |
Nov 6, 2014 | AEK Athens | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apostolos Androutsos | GK | 34 | 73 | ||
11 | Fotis Georgiou | AM,F(PT) | 38 | 78 | ||
Jean François Mbuba | F(C) | 32 | 75 | |||
4 | Antonis Karageorgis | HV(C) | 26 | 76 | ||
Brahima Kone | AM,F(PTC) | 29 | 75 |