Full Name: Antonis Karageorgis
Tên áo: KARAGEORGIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 16, 1997)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 70
CLB: GAS Ialysos 1948
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | GAS Ialysos 1948 | 76 |
Feb 6, 2021 | Kissamikos | 76 |
Oct 6, 2020 | Kissamikos | 75 |
Jun 6, 2020 | Kissamikos | 74 |
Dec 6, 2018 | Kissamikos | 73 |
Aug 14, 2018 | Kissamikos | 70 |
Jun 2, 2018 | Olympiacos | 70 |
Jun 1, 2018 | Olympiacos | 70 |
Sep 30, 2017 | Olympiacos đang được đem cho mượn: Kissamikos | 70 |
Jun 2, 2017 | Olympiacos | 70 |
Jun 1, 2017 | Olympiacos | 70 |
Feb 22, 2017 | Olympiacos đang được đem cho mượn: AEL Kalloni | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Apostolos Androutsos | GK | 35 | 73 | |
11 | ![]() | Fotis Georgiou | AM,F(PT) | 39 | 78 | |
![]() | Jean François Mbuba | F(C) | 33 | 75 | ||
4 | ![]() | Antonis Karageorgis | HV(C) | 27 | 76 | |
![]() | Brahima Kone | AM,F(PTC) | 29 | 75 |