Full Name: Brahima Kone
Tên áo: KONE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Mar 30, 1995)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: GAS Ialysos 1948
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | GAS Ialysos 1948 | 75 |
Sep 3, 2022 | Athens Kallithea | 75 |
Sep 18, 2021 | Athens Kallithea | 74 |
Mar 2, 2021 | Diagoras FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apostolos Androutsos | GK | 34 | 73 | ||
11 | Fotis Georgiou | AM,F(PT) | 38 | 78 | ||
Jean François Mbuba | F(C) | 32 | 75 | |||
4 | Antonis Karageorgis | HV(C) | 26 | 76 | ||
Brahima Kone | AM,F(PTC) | 29 | 75 |