Full Name: Sebastià Sastre Català
Tên áo: SASTRE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 21, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 19, 2019 | UD Poblense | 73 |
Dec 19, 2019 | UD Poblense | 73 |
Dec 20, 2018 | Celta Vigo | 73 |
Dec 17, 2018 | Celta Vigo | 76 |
Aug 29, 2017 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 76 |
Dec 7, 2016 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Jun 2, 2016 | RCD Mallorca | 76 |
Jun 1, 2016 | RCD Mallorca | 76 |
Jan 28, 2016 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: L'Hospitalet | 76 |
Sep 30, 2015 | RCD Mallorca | 76 |
Oct 16, 2014 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Sep 29, 2013 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B | 76 |
Jul 6, 2013 | RCD Mallorca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Jaume Calonge | HV(C) | 33 | 73 | |
![]() | Xavi Ginard | GK | 38 | 78 | ||
14 | ![]() | Javi Moreno | TV(PC) | 41 | 73 | |
21 | ![]() | Marcos de la Espada | F(C) | 39 | 78 |