Full Name: Chigozie Eze Ugwu
Tên áo: UGWU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Apr 22, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2024 | Jeddah Club | 70 |
Aug 17, 2023 | Jeddah Club | 70 |
Aug 3, 2023 | Al Kholood Club | 70 |
Jul 13, 2022 | Greenock Morton | 70 |
Jul 1, 2021 | Greenock Morton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yasser Al-Mosailem | GK | 40 | 70 | |||
21 | Aqel Al-Sahbi | HV(PC) | 37 | 74 | ||
55 | Medwin Biteghe | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Ammar Al-Najjar | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||||
27 | Abdul Karim Maghrabi | TV(C) | 22 | 63 | ||
Sultan Tanker | HV(C) | 26 | 66 | |||
Rédha Bensayah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 70 | |||
18 | Amar Khaled Nèche | HV(PC),DM(C) | 30 | 67 | ||
Hamid Djaouchi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
6 | Eyad Loay Madani | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
10 | Aziz Chtioui | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
Basil Al-Hedaif | HV(C) | 23 | 67 | |||
Hussain Al-Meani | F(C) | 24 | 67 | |||
26 | Sultan Hawsawi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
Salah Al-Binali | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 63 |