21
Aqel AL-SAHBI

Full Name: Aqel Al-Sahbi

Tên áo: AL-SAHBI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (Mar 15, 1987)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: Jeddah Club

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Jeddah Club74
Jun 13, 2023Al Raed SFC74
Jun 7, 2023Al Raed SFC78
May 24, 2023Al Raed SFC78
Nov 30, 2022Al Raed SFC78
May 10, 2022Al Raed SFC78
Apr 14, 2021Al Raed SFC78
Jan 5, 2017Al Ahli SFC78
Sep 5, 2016Al Ahli SFC77
May 5, 2016Al Ahli SFC76

Jeddah Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yasser Al-MosailemYasser Al-MosailemGK4170
21
Aqel Al-SahbiAqel Al-SahbiHV(PC)3774
55
Medwin BitegheMedwin BitegheDM,TV(C)2873
Ammar Al-NajjarAmmar Al-NajjarTV,AM(PT)2875
8
Bryant Ortega
Al Ittihad Club
DM,TV,AM(C)2275
27
Abdul Karim MaghrabiAbdul Karim MaghrabiTV(C)2263
Sultan TankerSultan TankerHV(C)2666
Rédha BensayahRédha BensayahHV,DM,TV(P),AM(PT)3070
18
Amar Khaled NècheAmar Khaled NècheHV(PC),DM(C)3067
Hamid DjaouchiHamid DjaouchiAM(PT),F(PTC)3067
6
Eyad Loay MadaniEyad Loay MadaniDM,TV(C)2365
10
Aziz ChtiouiAziz ChtiouiAM(PTC),F(PT)2773
Basil Al-HedaifBasil Al-HedaifHV(C)2367
Hussain Al-MeaniHussain Al-MeaniF(C)2567
26
Sultan HawsawiSultan HawsawiAM(PT),F(PTC)2363
Salah Al-BinaliSalah Al-BinaliHV,DM,TV,AM(T)2563