Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jeddah
Tên viết tắt: JED
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Prince Abdullah Al-Faisal (27,000)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Jeddah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Yasser Al-Mosailem | GK | 41 | 70 | |
21 | ![]() | Aqel Al-Sahbi | HV(PC) | 38 | 74 | |
80 | ![]() | Rayan Al-Mousa | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
55 | ![]() | Medwin Biteghe | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Ammar Al-Najjar | TV,AM(PT) | 28 | 75 | |
8 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
27 | ![]() | Abdul Karim Maghrabi | TV(C) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Sultan Tanker | HV(C) | 26 | 66 | |
0 | ![]() | Rédha Bensayah | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 70 | |
18 | ![]() | Amar Khaled Nèche | HV(PC),DM(C) | 30 | 67 | |
6 | ![]() | Eyad Loay Madani | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
10 | ![]() | Aziz Chtioui | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Basil Al-Hedaif | HV(C) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Hussain Al-Meani | F(C) | 25 | 67 | |
26 | ![]() | Sultan Hawsawi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Salah Al-Binali | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |