Full Name: Steven Ross
Tên áo: ROSS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Aug 29, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2021 | Buckie Thistle | 72 |
Aug 23, 2021 | Buckie Thistle | 72 |
Jun 23, 2018 | Buckie Thistle | 72 |
Oct 23, 2017 | Buckie Thistle | 73 |
Sep 25, 2017 | Buckie Thistle | 74 |
Aug 26, 2015 | Dumbarton | 74 |
Jul 2, 2014 | Ross County | 74 |
Feb 2, 2014 | Ross County đang được đem cho mượn: Brora Rangers | 74 |
Oct 20, 2013 | Ross County | 74 |
Oct 11, 2013 | Ross County | 74 |
Apr 23, 2013 | Ross County | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Ridgers | GK | 34 | 74 | ||
![]() | Darryl Mchardy | HV(TC) | 29 | 64 | ||
18 | ![]() | Declan Milne | F(C) | 27 | 66 | |
9 | ![]() | Josh Peters | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Ryan Fyffe | HV(C) | 23 | 65 | |
34 | ![]() | Kevin Hanratty | AM(PTC) | 22 | 64 | |
![]() | Liam Harvey | F(C) | 20 | 65 |