Full Name: Andrea Deidda
Tên áo: DEIDDA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Dec 15, 1993)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 68
CLB: Jeunesse Esch
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Jeunesse Esch | 72 |
Sep 12, 2022 | Jeunesse Esch | 72 |
Nov 2, 2015 | Jeunesse Esch | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kévin Sommer | GK | 35 | 75 | ||
10 | Andrea Deidda | AM(C),F(PTC) | 30 | 72 | ||
68 | Antonio Luisi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | Ahmed Mogni | AM,F(PTC) | 33 | 74 | ||
14 | Alexandre Arenate | TV(C) | 29 | 72 | ||
20 | Alexis Larrière | TV(C) | 27 | 70 | ||
17 | João Teixeira | TV(C) | 28 | 73 |