Francisco POL

Full Name: Francisco Emilio Pol Hurtado

Tên áo: POL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Sep 17, 1987)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2021Deportivo La Guaira78
May 3, 2021Deportivo La Guaira78
Jun 30, 2017Mineros de Guayana78
Oct 18, 2016AE Larissa78
Jul 1, 2016AE Larissa78
Apr 19, 2016AE Larissa78
Oct 15, 2014Panaigialios78
Jul 2, 2014Asteras Tripolis78
Mar 13, 2014Asteras Tripolis đang được đem cho mượn: Panaigialios78
Sep 27, 2013Asteras Tripolis78
Sep 24, 2013Asteras Tripolis75
May 4, 2013Panachaiki GE75

Deportivo La Guaira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Francisco FloresFrancisco FloresHV,DM(C)3578
1
Eduardo LimaEduardo LimaGK3277
4
Carlos RiveroCarlos RiveroHV(PTC)3278
7
José MezaJosé MezaAM(PT),F(PTC)3477
12
Giancarlo SchiavoneGiancarlo SchiavoneGK3177
9
Anthony UribeAnthony UribeF(C)3476
10
Juan CastellanosJuan CastellanosTV(C)2975
70
José CaraballoJosé CaraballoAM(PTC),F(PT)2978
30
Richard PeraltaRichard PeraltaHV(C)3173
Carlos FayaCarlos FayaTV(C)2370
20
Jorge GutiérrezJorge GutiérrezHV,DM(T)2673
16
Luis Casimiro PeñaLuis Casimiro PeñaTV(C)2368
Carlos SuberoCarlos SuberoF(C)2163
70
Brayan Alcócer
Boston River
AM(PT),F(PTC)2176
22
Manuel SulbaránManuel SulbaránAM(PTC),F(PT)2276
3
Carlos RojasCarlos RojasHV(TC),DM,TV(T)2170
13
Rommell IbarraRommell IbarraHV(PC),DM(C)2576
18
Yackson RivasYackson RivasAM(PT),F(PTC)2373
21
Keiber LamadridKeiber LamadridHV,DM,TV,AM(T)2165
8
César da SilvaCésar da SilvaDM,TV(C)2170
15
Miguel GonzálezMiguel GonzálezTV(C)2165
24
Juan Luis PerdomoJuan Luis PerdomoTV,AM(T)2473
9
Sebastián CastilloSebastián CastilloAM(PT),F(PTC)2076
11
Joiser AriasJoiser AriasTV,AM(PTC)2672
25
Yonser ParraYonser ParraAM(P),F(PC)2163
48
Ángel PeñarandaÁngel PeñarandaHV(C)1963
19
Genderson AscanioGenderson AscanioHV,DM,TV(T)2165