Full Name: Vianney Nzognavo Mabidé
Tên áo: MABIDÉ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Aug 31, 1988)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 75 |
Apr 17, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 78 |
Apr 13, 2023 | Chabab Atlas Khénifra | 78 |
Feb 1, 2022 | Chabab Atlas Khénifra | 78 |
Feb 2, 2019 | Moghreb Atlético Tétouan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Mehdi Naghmi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | ||
6 | Youssef Bouchta | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | ||
5 | Amine Sebbar | HV(T) | 32 | 76 | ||
13 | Imad Rqioui | AM(PT),F(PTC) | 37 | 74 |