Full Name: Federico Giménez
Tên áo: GIMÉNEZ
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Mar 3, 1992)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2018 | Sol de América | 73 |
Apr 30, 2018 | Sol de América | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Santiago Salcedo | F(C) | 42 | 73 | ||
6 | Miguel Paniagua | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
30 | José Ortigoza | F(C) | 37 | 76 | ||
16 | Cristian Gaitán | HV,DM(P),TV(PC) | 34 | 77 | ||
18 | Derlis Orué | TV(C) | 35 | 73 | ||
2 | Gustavo Giménez | HV,DM(P) | 36 | 77 | ||
1 | Gerardo Ortiz | GK | 35 | 78 | ||
5 | Rolando García | HV(PC) | 34 | 79 | ||
8 | Cristián Amarilla | AM,F(PT) | 30 | 75 | ||
21 | Víctor Barrios | HV(PC) | 27 | 76 | ||
4 | Gastón Benítez | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | ||
22 | Franco Aragon | TV,AM(TC) | 30 | 72 | ||
31 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | |||
14 | Fernando Díaz | HV(TC),DM(T) | 23 | 72 | ||
28 | Diego Aranda | GK | 22 | 64 | ||
25 | Fernando Ruiz Díaz | F(C) | 22 | 63 | ||
Oscar Coronel | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | |||
Juan Cáceres | TV(C) | 22 | 64 | |||
11 | Luis Ortíz | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
15 | HV(C) | 27 | 75 | |||
32 | Ever Cáceres | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |