Full Name: Richard Michael Barroilhet Bloomfield
Tên áo: BARROILHET
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Aug 29, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Deportes Temuco | 75 |
Aug 8, 2020 | Deportes Temuco | 75 |
May 10, 2020 | Deportes Temuco | 75 |
Jul 2, 2019 | O'Higgins FC | 75 |
Jul 1, 2019 | O'Higgins FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabián Nuñez | TV(C),AM(TC),F(T) | 32 | 78 | ||
Camilo Melivilú | F(C) | 31 | 78 | |||
20 | Matías Abisab | TV(TC),AM(C) | 31 | 78 | ||
30 | Damián González | TV,F(T),AM(TC) | 31 | 75 | ||
27 | Camilo Núñez | DM(C),TV(PC) | 30 | 76 | ||
13 | Yerko Urra | GK | 28 | 77 | ||
Gustavo Castro | F(C) | 23 | 77 | |||
9 | Luis Acevedo | F(C) | 28 | 78 | ||
17 | Zederick Vega | AM,F(TC) | 24 | 72 | ||
23 | Víctor González Chang | HV(PC) | 30 | 78 | ||
24 | Franco Cortés | HV,DM(T),TV(C) | 24 | 66 | ||
16 | Julio Castro | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
30 | Byron Bustamante | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
26 | Fabián Espinoza | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 |