Full Name: Alejandro Miguel Galindo
Tên áo: GALINDO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Mar 5, 1992)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 82
CLB: Cobán Imperial
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Soufiane Saadane | MAS Fès |
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Cobán Imperial | 76 |
May 25, 2021 | Cobán Imperial | 76 |
Apr 3, 2020 | Comunicaciones | 76 |
Feb 26, 2015 | Antigua GFC | 76 |
Feb 6, 2015 | CSD Municipal | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pereira Janderson | AM(P),F(PC) | 35 | 73 | ||
1 | Minor Álvarez | GK | 35 | 78 | ||
13 | Alejandro Galindo | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
99 | Nicolás Martínez | F(C) | 33 | 72 | ||
22 | Nixsón Flores | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
14 | Luis de León | HV,DM,TV(P) | 29 | 72 | ||
3 | Facundo Queiroz | HV(C) | 26 | 75 | ||
19 | Robin Betancourth | AM,F(C) | 32 | 76 | ||
9 | Luis Fernando Martínez | AM(P),F(PC) | 32 | 73 | ||
17 | Ángel Cabrera | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 |