Full Name: Nixsón Wilfredo Flores Reyes
Tên áo: FLORES
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (May 13, 1993)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cobán Imperial
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Cobán Imperial | 70 |
May 4, 2021 | Deportivo Guastatoya | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Pereira Janderson | AM(P),F(PC) | 36 | 73 | |
1 | ![]() | Minor Álvarez | GK | 35 | 78 | |
13 | ![]() | Alejandro Galindo | TV,AM(C) | 33 | 76 | |
99 | ![]() | Nicolás Martínez | F(C) | 33 | 72 | |
22 | ![]() | Nixsón Flores | HV,DM(C) | 31 | 70 | |
14 | ![]() | Luis de León | HV,DM,TV(P) | 29 | 72 | |
3 | ![]() | Facundo Queiroz | HV(C) | 26 | 75 | |
19 | ![]() | Robin Betancourth | AM,F(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Luis Fernando Martínez | AM(P),F(PC) | 33 | 73 | |
17 | ![]() | Ángel Cabrera | HV,DM,TV(P) | 29 | 72 |