Full Name: Gevin Gjoka
Tên áo: GJOKA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jun 21, 1991)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2016 | Dinamo Tirana | 77 |
Mar 4, 2016 | Dinamo Tirana | 77 |
Feb 10, 2016 | FK Partizani | 77 |
Jan 23, 2014 | FK Partizani | 77 |
Sep 23, 2013 | FK Partizani | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asion Daja | AM(C) | 33 | 74 | ||
19 | Eni Imami | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
Dorian Kërçiku | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 76 | |||
9 | Faife Reginaldo | F(C) | 33 | 79 | ||
47 | Quintanilha Lorran | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
64 | Fatjon Andoni | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Luca Crosta | GK | 26 | 76 | ||
8 | Veton Tusha | F(C) | 21 | 72 | ||
10 | Denisson Silva | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
98 | Oresti Kasmollari | DM(C) | 18 | 63 | ||
Albion Marku | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 |