Full Name: Luca Umberto Pompilio
Tên áo: POMPILIO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Mar 16, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2018 | Calcio Foggia 1920 | 73 |
Sep 26, 2018 | Calcio Foggia 1920 | 73 |
Sep 19, 2018 | Calcio Foggia 1920 | 77 |
Jul 26, 2017 | Calcio Foggia 1920 | 77 |
Jun 2, 2017 | Calcio Foggia 1920 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Emanuele Santaniello | F(C) | 34 | 75 | ||
7 | Andrea Schenetti | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
95 | Carlos Embalo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
19 | Moses Odjer | TV(TC),AM(C) | 27 | 78 | ||
1 | Pietro Perina | GK | 32 | 78 | ||
28 | Giovanni di Noia | DM(C),TV(TC) | 29 | 80 | ||
26 | Simone Tascone | TV(C) | 26 | 76 | ||
18 | Davide Riccardi | HV(TC) | 28 | 75 | ||
96 | Tommaso Nobile | GK | 27 | 78 | ||
33 | Luigi Carillo | HV(C) | 27 | 76 | ||
37 | F(C) | 23 | 73 | |||
15 | Luca Ercolani | HV(C) | 24 | 70 | ||
3 | Alberto Rizzo | HV,DM,TV(T) | 27 | 78 | ||
10 | Vincenzo Millico | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
23 | Kalifa Manneh | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
27 | Franco Vezzoni | HV,DM,TV(PT) | 22 | 72 | ||
24 | Tomislav Papazov | HV(C) | 22 | 67 | ||
8 | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
11 | TV(C),AM(PC) | 31 | 75 | |||
9 | Riccardo Tonin | F(C) | 23 | 70 | ||
25 | TV(PC) | 20 | 70 | |||
88 | DM(C),TV(PC) | 23 | 74 | |||
31 | Emmanuele Salines | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |