Full Name: Maurizio Lanzaro

Tên áo: LANZARO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 43 (Mar 14, 1982)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2018SD Tarazona77
Jan 30, 2018SD Tarazona77
Oct 10, 2017SD Ejea77
Oct 4, 2017SD Ejea83
Nov 14, 2016AS Melfi83
Aug 11, 2016Calcio Foggia 192083
Jan 22, 2016Calcio Foggia 192083
Jul 22, 2014US Salernitana83
Jul 17, 2014US Salernitana84
Sep 23, 2013SS Juve Stabia84
Jun 9, 2013Real Zaragoza84
Jan 21, 2013Real Zaragoza85

SD Tarazona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Borja RomeroBorja RomeroHV,DM,TV(T)3275
10
Pepe MenaPepe MenaTV,AM(C)2676
3
Chechu MartínezChechu MartínezHV(TC)2370
14
Jannick BuylaJannick BuylaDM,TV(C)2670
Adrián FuentesAdrián FuentesF(C)2875
11
David CubillasDavid CubillasF(C)3478
1
Diego FuoliDiego FuoliGK2777
15
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(TC)2367
Manu Rico
SD Huesca
TV(C),AM(PTC)2268
2
Sergio CamusSergio CamusHV(PC),DM(P)2765
21
Mikel PraderaMikel PraderaF(C)2973
4
Marc TrillesMarc TrillesHV,DM(C)3374
Ángel LópezÁngel LópezHV,DM,TV(P)2273
5
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
12
Edward Cedeño
LD Alajuelense
DM,TV(C)2173