Full Name: Sébastien Puygrenier

Tên áo: PUYGRENIER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Jan 28, 1982)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2017US Créteil78
Nov 6, 2017US Créteil78
Jul 13, 2016US Créteil82
Jul 11, 2016US Créteil84
Jul 22, 2014AJ Auxerre84
Jul 15, 2014AJ Auxerre86
Aug 2, 2013Kardemir Karabükspor86
Jul 29, 2013Kardemir Karabükspor87
Nov 27, 2012AS Nancy Lorraine87
Mar 27, 2012AS Nancy Lorraine87
Jan 4, 2012AS Nancy Lorraine88
Mar 11, 2011AS Monaco88
Mar 11, 2011AS Monaco88
Jul 21, 2009AS Monaco89
Jul 21, 2009AS Monaco89

US Créteil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ismaël KeitaIsmaël KeitaDM,TV(C)3475
26
Aymen BelaidAymen BelaidHV,DM,TV(T)3678
15
Ibrahima SeckIbrahima SeckHV,DM(C)3578
12
Nama FofanaNama FofanaHV(PT),DM,TV(P)3476
3
Sorin CucuSorin CucuHV(T)3478
1
Mickaël SalamoneMickaël SalamoneGK3273
Yanick AguemonYanick AguemonTV,AM(PT)3377
7
Alexis AraujoAlexis AraujoAM(PTC)2878
24
Thomas EphestionThomas EphestionDM,TV(C)2974
25
Bilal el HajjamBilal el HajjamTV(C)2770
11
Amadou KonatéAmadou KonatéF(C)2874
9
Daouda GueyeDaouda GueyeF(C)2974
5
Moïse SakavaMoïse SakavaAM(PTC)2470
8
Átila FontinhaÁtila FontinhaDM,TV(C)2565
27
Fábio PereiraFábio PereiraDM,TV(C)3473
13
Abdessalem BoujenfaAbdessalem BoujenfaDM,TV(C)2363
16
Ewann RégulusEwann RégulusGK2465