4
Steven HETHERINGTON

Full Name: Steven Hetherington

Tên áo: HETHERINGTON

Vị trí: DM,TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Feb 9, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 75

CLB: Alloa Athletic

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2023Alloa Athletic73
Jun 2, 2023Falkirk73
Jun 1, 2023Falkirk73
Jan 7, 2023Falkirk đang được đem cho mượn: Arbroath73
Aug 17, 2021Falkirk73

Alloa Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andy GrahamAndy GrahamHV(PC)4168
18
Conor SammonConor SammonF(C)3872
7
Kevin CawleyKevin CawleyAM,F(PC)3570
2
Scott TaggartScott TaggartHV(PC),DM(P)3272
12
Stefan ScougallStefan ScougallTV(C),AM(PTC)3172
4
Steven HetheringtonSteven HetheringtonDM,TV(TC)3173
Neil ParryNeil ParryGK3966
6
Calum WatersCalum WatersHV,DM(T)2875
6
Morgyn NeillMorgyn NeillHV(C)2871
15
David MckayDavid MckayHV(PC)2670
9
Luke DonnellyLuke DonnellyAM,F(C)2871
1
P J MorrisonP J MorrisonGK2668
8
Kurtis RobertsKurtis RobertsTV,AM(C)3067
23
David DevineDavid DevineHV(C)2365
14
Miko VirtanenMiko VirtanenDM,TV(C)2573
20
Cameron O'DonnellCameron O'DonnellTV(C),AM(PTC)2367
Ben RamageBen RamageTV(C)2160
19
Steven BuchananSteven BuchananTV,AM(PT)2164
Luke RankinLuke RankinAM(PT),F(PTC)1962
41
Tochukwu OgayiTochukwu OgayiGK2864
28
Aaron QuiggAaron QuiggTV(C)1965