Full Name: Edward Mauro Zenteno Álvarez

Tên áo: ZENTENO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 40 (Sep 8, 1984)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2023CJ Wilstermann77
Mar 17, 2023CJ Wilstermann77
Mar 9, 2023CJ Wilstermann80
Mar 6, 2023CJ Wilstermann80
Feb 6, 2023CJ Wilstermann80
Jan 12, 2022Club Aurora80
Apr 19, 2021Club Aurora80
Dec 13, 2013CJ Wilstermann80
Oct 21, 2013CJ Wilstermann80
Oct 15, 2013CJ Wilstermann78

CJ Wilstermann Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gonzalo CastilloGonzalo CastilloHV(PC)3478
3
Alejandro ChumaceroAlejandro ChumaceroTV(C),AM(PTC)3380
14
Ariel JuarezAriel JuarezHV,DM(P)3678
17
Marvin BejaranoMarvin BejaranoHV,DM,TV(T)3778
13
Arnaldo GiménezArnaldo GiménezGK3878
15
Cristhian MachadoCristhian MachadoDM,TV(C)3478
4
Francisco RodríguezFrancisco RodríguezHV(T),DM,TV(TC)3076
7
Juan AponteJuan AponteHV(T),DM,TV(TC)3278
10
Franco MartínezFranco MartínezTV(C),AM(PTC)2677
7
Alex CáceresAlex CáceresAM(PT),F(PTC)2973
45
Adrián PeñaAdrián PeñaAM,F(C)2165
3
Martín ChiattiMartín ChiattiHV(C)3276
25
Robson Dos SantosRobson Dos SantosHV(PTC)3276
23
Adriel FernándezAdriel FernándezTV,AM(PC)2875
19
Carlitos RodríguezCarlitos RodríguezHV,DM,TV(P),AM(PT)2073
26
Josué MamaniJosué MamaniHV(PT),DM,TV(PTC)2472
1
Bruno PovedaBruno PovedaGK2170
Luis ParraLuis ParraAM(PT)2063
5
Mario CuéllarMario CuéllarHV(PC)3576
18
Fabio DíazFabio DíazDM,TV(C)2365
24
Fabricio MariacaFabricio MariacaTV(PC)2372
31
Carlos PérezCarlos PérezHV,DM(P),TV(PC)2667
28
Adrián PachecoAdrián PachecoTV(C),AM(PTC)1973