Full Name: Giancarlo Malcore
Tên áo: MALCORE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 31 (Dec 26, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 86
CLB: SSD Casarano Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | SSD Casarano Calcio | 79 |
Nov 6, 2022 | Audace Cerignola | 79 |
Jan 15, 2021 | Audace Cerignola | 79 |
Nov 6, 2019 | US Pergolettese 1932 | 79 |
Jun 2, 2019 | AS Cittadella | 79 |
Jun 1, 2019 | AS Cittadella | 79 |
Feb 17, 2019 | AS Cittadella đang được đem cho mượn: Fermana FC | 79 |
Sep 21, 2018 | AS Cittadella | 79 |
Jun 2, 2018 | Carpi | 79 |
Jun 1, 2018 | Carpi | 79 |
Feb 2, 2018 | Carpi đang được đem cho mượn: Brescia Calcio | 79 |
Aug 3, 2017 | Carpi | 79 |
Jul 22, 2016 | ASD Manfredonia | 79 |
Jul 19, 2015 | Paganese Calcio | 79 |
Aug 26, 2014 | Paganese Calcio | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matteo Legittimo | HV(TC),DM(T) | 35 | 76 | ||
8 | Leonardo Pérez | F(C) | 35 | 77 | ||
Nicola Loiodice | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | |||
Giancarlo Malcore | F(C) | 31 | 79 | |||
5 | Mauro Cerutti | TV(C) | 30 | 76 | ||
20 | Giovanni Pinto | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
Andrea Saraniti | F(C) | 36 | 73 | |||
26 | Antonio D'Alena | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Antonio Guastamacchia | HV(C) | 29 | 73 | ||
15 | Leandro Versienti | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
99 | Francesco Gattuso | GK | 19 | 60 | ||
12 | Edoardo Alloj | GK | 18 | 62 |