33
Gabriel OTEGBAYO

Full Name: Gabriel Otegbayo

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Feb 11, 2005)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sheffield Wednesday

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sheffield Wednesday Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ben HamerBen HamerGK3778
10
Barry BannanBarry BannanDM,TV,AM(C)3582
2
Liam PalmerLiam PalmerHV,DM,TV(PC)3380
24
Michael SmithMichael SmithF(C)3379
13
Callum PatersonCallum PatersonAM,F(PC)3080
4
Nathaniel ChalobahNathaniel ChalobahDM,TV(C)3082
18
Marvin JohnsonMarvin JohnsonHV,DM,TV,AM(T)3480
9
Jamal LoweJamal LoweAM(PT),F(PTC)3082
11
Josh WindassJosh WindassAM,F(PTC)3080
20
Michael IhiekweMichael IhiekweHV(C)3279
6
Dominic IorfaDominic IorfaHV(PC)2980
8
Svante IngelssonSvante IngelssonTV(C),AM,F(TC)2680
3
Max LoweMax LoweHV,DM,TV(T)2783
12
Mallik WilksMallik WilksAM(PT),F(PTC)2678
12
Iké UgboIké UgboF(C)2683
23
Akin FamewoAkin FamewoHV(TC)2680
27
Yan ValeryYan ValeryHV(PC),DM,TV(P)2584
5
Di'shon BernardDi'shon BernardHV(PC)2482
45
Anthony MusabaAnthony MusabaAM(PT),F(PTC)2480
14
Pol ValentínPol ValentínHV,DM,TV(P)2779
17
Charlie McneillCharlie McneillF(C)2170
Shea Charles
Southampton
HV(PC),DM(C)2182
19
Olaf KobackiOlaf KobackiAM(PT),F(PTC)2378
41
Djeidi GassamaDjeidi GassamaAM(PT),F(PTC)2178
1
James Beadle
Brighton & Hove Albion
GK2080
9
Bailey CadamarteriBailey CadamarteriF(C)1977
Joey PhuthiJoey PhuthiHV,DM,TV(P)1970
Guilherme SiqueiraGuilherme SiqueiraHV,DM,TV(P)2070
47
Pierce CharlesPierce CharlesGK1967
33
Gabriel OtegbayoGabriel OtegbayoHV(C)1970