Full Name: Gediminas Kruša
Tên áo: KRUŠA
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 3, 1990)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2020 | FK Banga | 73 |
Jul 28, 2020 | FK Banga | 73 |
Mar 7, 2019 | FK Banga | 73 |
Jul 25, 2018 | DFK Dainava | 73 |
Jul 19, 2017 | DFK Dainava | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Robertas Vėževičius | TV,AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
Zé Eduardo | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | |||
7 | Dovydas Norvilas | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
33 | Justinas Januševskis | HV(C) | 30 | 73 | ||
6 | Benas Šatkus | HV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Valdas Antuzis | HV,DM(P) | 23 | 72 | ||
28 | Wilson Conceição | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | ||
5 | Goncalo Vieira | HV(PC) | 26 | 65 | ||
24 | Konstantin Shults | HV,DM(T) | 30 | 67 | ||
Natanas Zebrauskas | HV(PC),DM(P) | 22 | 70 | |||
55 | Mantas Bertasius | GK | 24 | 72 |